--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đôi khi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đôi khi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đôi khi
Your browser does not support the audio element.
+ adv
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đôi khi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đôi khi"
:
ái chà
á khôi
Lượt xem: 563
Từ vừa tra
+
đôi khi
:
(xem) đôi lúc sometimes, occasionally
+
co-defendant
:
(pháp lý) người cùng bị kiện